Có 2 kết quả:
晒骆驼 shài luò tuo ㄕㄞˋ ㄌㄨㄛˋ • 曬駱駝 shài luò tuo ㄕㄞˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xylitol (Cantonese)
(2) see also 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
(2) see also 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xylitol (Cantonese)
(2) see also 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
(2) see also 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
Bình luận 0